ChromoGel Listeria Mono Agar – L.mono
ChromoGelTM Listeria Mono Agar – L.mono
Môi trường chọn lọc sử dụng nuôi cấy và định danh Listeria monocytogenes trong mẫu bệnh phẩm, thực phẩm và môi
(Nền thạch trắng sữa)
ChromoGelTM Listeria Mono Agar (Base)
Thành phần |
g/l |
Peptone & Yeast extract |
28 |
Growth factor & Salts |
32 |
Agar |
14 |
Tổng |
74 |
pH: 7.2 ± 0.2 at 250C |
|
ChromoGelTM Listeria Mono Supplement
Thành phần |
Lọ |
Selective mix |
0.8g |
Chromogenic mix |
0.3g |
Chuẩn bị
# Hòa tan 74g trong 1000ml nước cất (hoặc nước đã lọc)
# Gia nhiệt và khuấy thường xuyên để môi trường hòa tan hoàn toàn
# Khử trùng ở 121° C trong 15 phút
# Làm mát đến 45-50° C, bổ sung 2 lọ chất bổ sung.
# Lắc đều và rót vào các dụng cụ chứa vô trùng thích hợp
Tính chất môi trường
Môi trường chứa Enzymes Chromogenic phospholipase C giúp nuôi cấy định danh Listeria monocytogenes, Listeria ivanovii với các chủng Listeria khác. Môi trường được phát triển dạng bột và chất bổ sung đặt hiệu cho tất cả các chủng Listeria.
-
Môi trường có thể sử dụng như môi trường nuôi cấy tương đương thứ 2 trong phương pháp ISO hoặc phương pháp petri-film
-
Mẫu có thể được nuôi cấy trực tiếp trên mặt thạch không qua tăng sinh.
-
Điều kiện nuôi cấy hiếu khí:
– ở 37 ± 2°C trong 18-24 giờ
-
Đọc kết quả trong 18-24 giờ
Chủng vi khuẩn |
Màu khuẩn lạc |
Listeria monocytogenes |
Xanh dương đậm |
Listeria ivanovii |
Xanh da trời |
Listeria innocua, other Listeria |
Hồng đến tím |
Các phương pháp tiến hành
Phương pháp màng lọc:
-
Lọc mẫu bằng mang lọc có kích thước lỗ lọc 0.45μm và đặt màng lọc đã lọc lên mặt thạch.
-
Ủ hiếu khí 18-24h
-
Đọc các vi khuẩn Listeria điển hình
Phương pháp cấy ria:
-
Ria 0.1-1ml mẫu trên mặt thạch
-
Ủ hiếu khí 18-24h
-
Đọc các vi khuẩn Listeria điển hình
Phương pháp cấy trang
-
Trang 0.1-1ml mẫu trên mặt thạch
-
Ủ hiếu khí 18-24h
-
Đọc các vi khuẩn Listeria điển hình
Đánh giá chất lượng theo ISO 11133
-
Đánh giá hiệu năng ở 37 ± 2ºC / 18-24H
Chủng vi nấm |
Nồng độ cấy CFU |
Kết quả |
Listeria monocytogenesATCC 19111 |
103 – 105 |
Xanh dương đậm>30 CFU |
Listeria ivanoviiATCC 19119 |
103 – 105 |
Xanh da trời>30 CFU |
Listeria inocuaATCC 33090 |
103 – 105 |
Hồng>30 CFU |
-
Đánh giá chọn lọc ở 37 ± 2ºC / 18-24H
Chủng vi nấm |
Nồng độ cấy CFU |
Kết quả |
Enterococcus faecalisATCC 19433 |
106 – 108 |
Không mọc |
E. coliATCC 25922 |
106 – 108 |
Không mọc |
Bảo quản
Môi trường bột được bảo quản ở +10ºC tới +25 ºC
Sử dụng sản phẩm trước hạn dùng ghi trên bao bì
Thông tin đặt hàng
# CGLMONO90 – ChromoGelTM Listeria Mono Agar 90mm – 20plate/Box
# CGLMONO60 – ChromoGelTM Listeria Mono Agar 60mm – 20plate/Box
# CGLMONO55 – ChromoGelTM Listeria Mono Agar 55mm Contact Plate– 20plate/Box
# CGLMONO500 – ChromoGelTM Listeria Mono Agar 500g/Box
# CGLMONO10S – ChromoGelTM Listeria Mono Supplement 10vials/Box
Chưa có đánh giá nào.
Đánh giá “ChromoGel Listeria Mono Agar – L.mono”